--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ epidemic myalgia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disconsolateness
:
sự buồn bã, buồn rầu, vô vọng
+
hồi kinh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king
+
rừng nguyên sinh
:
Primitive forest
+
computer address
:
địa chỉ máy tính (mã xác định nơi thông tin được tích trữ).
+
inarticulateness
:
tính không rõ ràng